Bước tới nội dung

cisatlantic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.æt.ˈlæn.tɪk/

Tính từ

[sửa]

cisatlantic /.æt.ˈlæn.tɪk/

  1. Phía châu Âu của Đại-tây-dương.

Tham khảo

[sửa]