Bước tới nội dung

citérieur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực citérieure
/si.te.ʁjœʁ/
citérieure
/si.te.ʁjœʁ/
Giống cái citérieure
/si.te.ʁjœʁ/
citérieure
/si.te.ʁjœʁ/

citérieur

  1. phía bên này, ở phía bên mình.

Tham khảo

[sửa]