citérieur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | citérieure /si.te.ʁjœʁ/ |
citérieure /si.te.ʁjœʁ/ |
Giống cái | citérieure /si.te.ʁjœʁ/ |
citérieure /si.te.ʁjœʁ/ |
citérieur
Tham khảo
[sửa]- "citérieur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)