citrouille
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sit.ʁuj/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
citrouille /sit.ʁuj/ |
citrouilles /sit.ʁuj/ |
citrouille gc /sit.ʁuj/
Tham khảo
[sửa]- "citrouille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)