citrouille
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sit.ʁuj/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
citrouille /sit.ʁuj/ |
citrouilles /sit.ʁuj/ |
citrouille gc /sit.ʁuj/
Tham khảo[sửa]
- "citrouille". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)