clabaudage
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kla.bɔ.daʒ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
clabaudage /kla.bɔ.daʒ/ |
clabaudages /kla.bɔ.daʒ/ |
clabaudage gđ /kla.bɔ.daʒ/
Tham khảo[sửa]
- "clabaudage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)