Bước tới nội dung

claie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
claie
/klɛ/
claies
/klɛ/

claie gc /klɛ/

  1. Phên mắt cáo.
    Faire sécher les fruits sur des claies — phơi quả trên phên mắt cáo
  2. Lưới mắt cáo.

Tham khảo

[sửa]