clairsemé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /klɛʁ.sǝ.me/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | clairsemé /klɛʁ.sǝ.me/ |
clairsemés /klɛʁ.sǝ.me/ |
Giống cái | clairsemée /klɛʁ.sǝ.me/ |
clairsemées /klɛʁ.sǝ.me/ |
clairsemé /klɛʁ.sǝ.me/
- Thưa, thưa thớt.
- Riz clairsemé — lúa gieo thưa
- Arbres clairsemés — cây thưa thớt
- Population clairsemée — dân cư thưa thớt
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "clairsemé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)