Bước tới nội dung

clairsemé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /klɛʁ.sǝ.me/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực clairsemé
/klɛʁ.sǝ.me/
clairsemés
/klɛʁ.sǝ.me/
Giống cái clairsemée
/klɛʁ.sǝ.me/
clairsemées
/klɛʁ.sǝ.me/

clairsemé /klɛʁ.sǝ.me/

  1. Thưa, thưa thớt.
    Riz clairsemé — lúa gieo thưa
    Arbres clairsemés — cây thưa thớt
    Population clairsemée — dân cư thưa thớt

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]