Bước tới nội dung

clamberer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈklæm.bɜ.ːɜː/

Danh từ

[sửa]

clamberer /ˈklæm.bɜ.ːɜː/

  1. Xem clamber

Tham khảo

[sửa]