Bước tới nội dung

clandestinité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /klɑ̃.dɛs.ti.ni.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
clandestinité
/klɑ̃.dɛs.ti.ni.te/
clandestinités
/klɑ̃.dɛs.ti.ni.te/

clandestinité gc /klɑ̃.dɛs.ti.ni.te/

  1. Tính chất lén lút, tính chất bí mật, tính chất gian lậu.

Tham khảo

[sửa]