Bước tới nội dung

clausal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈklɔ.zəl/

Tính từ

[sửa]

clausal /ˈklɔ.zəl/

  1. Xem clause

Tham khảo

[sửa]