clause
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
clause (số nhiều clauses)
- (Ngôn ngữ học) Mệnh đề.
- main clause — mệnh đề chính
- subordinate clause — mệnh đề phụ
- Điều khoản (của một hiệp ước... ).
Tham khảo[sửa]
- "clause". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /klɔz/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
clause /klɔz/ |
clauses /klɔz/ |
clause gc /klɔz/
Tham khảo[sửa]
- "clause". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)