clavichord
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈklæ.və.ˌkɔrd/
Danh từ
[sửa]clavichord /ˈklæ.və.ˌkɔrd/
- (Âm nhạc) Clavico.
Tham khảo
[sửa]- "clavichord", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
clavichord /ˈklæ.və.ˌkɔrd/