clayonnage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /klɛ.jɔ.naʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
clayonnage /klɛ.jɔ.naʒ/ |
clayonnages /klɛ.jɔ.naʒ/ |
clayonnage gđ /klɛ.jɔ.naʒ/
Tham khảo
[sửa]- "clayonnage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)