Bước tới nội dung

clean-fingered

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈklin.ˈfɪŋ.ɡɜːd/

Tính từ

[sửa]

clean-fingered /ˈklin.ˈfɪŋ.ɡɜːd/

  1. Thanh liêm, liêm khiết.

Tham khảo

[sửa]