clean-limbed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈklin.ˈlɪmd/
Tính từ
[sửa]clean-limbed /ˈklin.ˈlɪmd/
- Cân đối (thân hình).
Tham khảo
[sửa]- "clean-limbed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
clean-limbed /ˈklin.ˈlɪmd/