Bước tới nội dung

clean-limbed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈklin.ˈlɪmd/

Tính từ

[sửa]

clean-limbed /ˈklin.ˈlɪmd/

  1. Cân đối (thân hình).

Tham khảo

[sửa]