Bước tới nội dung

clenche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /klɑ̃ʃ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
clenche
/klɑ̃ʃ/
clenches
/klɑ̃ʃ/

clenche gc /klɑ̃ʃ/

  1. Then chặn (cửa).

Tham khảo

[sửa]