Bước tới nội dung

clerically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈklɛr.ɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

clerically /ˈklɛr.ɪ.kəl.li/

  1. Xem clerical

Tham khảo

[sửa]