Bước tới nội dung

clerical

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈklɛr.ɪ.kəl/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

clerical /ˈklɛr.ɪ.kəl/

  1. (Thuộc) Công việc biên chép, (thuộc) văn phòng.
    a clerical error — điều sai sót khi biên chép
    clerical work — công việc văn phòng, công việc sự vụ
    clerical staff — nhân viên văn phòng
  2. (Thuộc) Tăng lữ.
    clerical dress — quần áo tăng lữ

Danh từ

[sửa]

clerical /ˈklɛr.ɪ.kəl/

  1. Mục sư.
  2. Đại biểu giới tăng lữ (trong quốc hội).

Tham khảo

[sửa]