clicheur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kli.ʃœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | clicheur /kli.ʃœʁ/ |
clicheur /kli.ʃœʁ/ |
Số nhiều | clicheur /kli.ʃœʁ/ |
clicheur /kli.ʃœʁ/ |
clicheur /kli.ʃœʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | clicheur /kli.ʃœʁ/ |
clicheur /kli.ʃœʁ/ |
Giống cái | clicheur /kli.ʃœʁ/ |
clicheur /kli.ʃœʁ/ |
clicheur /kli.ʃœʁ/
- Xem clicheur
Tham khảo
[sửa]- "clicheur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)