Bước tới nội dung

climatically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /klɑɪ.ˈmæ.tɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

climatically /klɑɪ.ˈmæ.tɪ.kəl.li/

  1. Về phương diện khí hậu.

Tham khảo

[sửa]