Bước tới nội dung

cliquètement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kli.kɛt.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cliquètement
/kli.kɛt.mɑ̃/
cliquètements
/kli.kɛt.mɑ̃/

cliquètement /kli.kɛt.mɑ̃/

  1. Như cliquetis.

Tham khảo

[sửa]