cliquètement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kli.kɛt.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
cliquètement /kli.kɛt.mɑ̃/ |
cliquètements /kli.kɛt.mɑ̃/ |
cliquètement gđ /kli.kɛt.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "cliquètement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)