Bước tới nội dung

cliquetis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cliquetis
/klik.ti/
cliquetis
/klik.ti/

cliquetis /klik.ti/

  1. Tiếng lách cách.
    Le cliquetis des épées — tiếng gươm lách cách
  2. (Nghĩa bóng) Sự ồn ào trống rỗng.
    Un cliquetis de mots — một mớ từ ồn ào trống rỗng

Tham khảo

[sửa]