cliquetis
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /klik.ti/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
cliquetis /klik.ti/ |
cliquetis /klik.ti/ |
cliquetis gđ /klik.ti/
- Tiếng lách cách.
- Le cliquetis des épées — tiếng gươm lách cách
- (Nghĩa bóng) Sự ồn ào trống rỗng.
- Un cliquetis de mots — một mớ từ ồn ào trống rỗng
Tham khảo
[sửa]- "cliquetis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)