clocking

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈklɑː.kiɳ/

Động từ[sửa]

clocking

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "clock" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

clocking /ˈklɑː.kiɳ/

  1. Ấp (gà).

Tham khảo[sửa]