clock
Giao diện
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ˈklɑːk/
| [ˈklɑːk] |
Danh từ
clock /ˈklɑːk/
Thành ngữ
Nội động từ
clock nội động từ /ˈklɑːk/
Ngoại động từ
clock ngoại động từ /ˈklɑːk/
- (Thể dục, thể thao) Bấm giờ (một cuộc chạy đua).
- (Thể dục, thể thao) Chạy (đi... ) mất... (bao nhiêu thời gian).
- he clocked 11 seconds for the 100 meters — anh ta chạy 100 mét mất 11 giây
Chia động từ
clock
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to clock | |||||
| Phân từ hiện tại | clocking | |||||
| Phân từ quá khứ | clocked | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | clock | clock hoặc clockest¹ | clocks hoặc clocketh¹ | clock | clock | clock |
| Quá khứ | clocked | clocked hoặc clockedst¹ | clocked | clocked | clocked | clocked |
| Tương lai | will/shall² clock | will/shall clock hoặc wilt/shalt¹ clock | will/shall clock | will/shall clock | will/shall clock | will/shall clock |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | clock | clock hoặc clockest¹ | clock | clock | clock | clock |
| Quá khứ | clocked | clocked | clocked | clocked | clocked | clocked |
| Tương lai | were to clock hoặc should clock | were to clock hoặc should clock | were to clock hoặc should clock | were to clock hoặc should clock | were to clock hoặc should clock | were to clock hoặc should clock |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | clock | — | let’s clock | clock | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “clock”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)