Bước tới nội dung

cloistress

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈklɔɪ.strəs/

Danh từ

[sửa]

cloistress /ˈklɔɪ.strəs/

  1. Nữ tu sĩ.

Tham khảo

[sửa]