Bước tới nội dung

clonally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkloʊ.nəl.li/

Phó từ

[sửa]

clonally /ˈkloʊ.nəl.li/

  1. Xem clone

Tham khảo

[sửa]