clone

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkloʊn/

Danh từ[sửa]

clone /ˈkloʊn/

  1. (Thực vật học) Dòng vô tính, hệ vô tính.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
clone
/klɔn/
clones
/klɔn/

clone /klɔn/

  1. (Sinh vật học) Dòng vô tính.

Tham khảo[sửa]