cloporte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /klɔ.pɔʁt/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
cloporte
/klɔ.pɔʁt/
cloportes
/klɔ.pɔʁt/

cloporte /klɔ.pɔʁt/

  1. (Động vật học) Con mọt ẩm (động vật thân giáp).
    vivre comme un cloporte — ru rú xó nhà

Tham khảo[sửa]