Bước tới nội dung

close-bodied

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkloʊz.ˈbɑː.did/

Tính từ

[sửa]

close-bodied /ˈkloʊz.ˈbɑː.did/

  1. sát người.

Tham khảo

[sửa]