Bước tới nội dung

close-cropped

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkloʊs.ˌkrɑːpt/

Tính từ

[sửa]

close-cropped /ˈkloʊs.ˌkrɑːpt/

  1. Cắt rất sát.

Tham khảo

[sửa]