Bước tới nội dung

close-grained

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌɡreɪnd/

Tính từ

[sửa]

close-grained /.ˌɡreɪnd/

  1. Mịn mặt.

Tham khảo

[sửa]