Bước tới nội dung

close-in

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkloʊs.ˈɪn/

Tính từ

[sửa]

close-in /ˈkloʊs.ˈɪn/

  1. Gần sát.
    a close-in fighting — cuộc đánh gần, cuộc đánh giáp lá cà

Tham khảo

[sửa]