Bước tới nội dung

close-set

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkloʊz.ˈsɛt/

Tính từ

[sửa]

close-set /ˈkloʊz.ˈsɛt/

  1. Sít, gần nhau.
    close-set teeth — răng sít

Tham khảo

[sửa]