Bước tới nội dung

closed-mindedness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

closed-mindedness

  1. Danh từ của closed-minded.
    We’ve seen faith calcify into self-righteousness, closed-mindedness, and cruelty toward others — Ta thấy niềm tin biến thành sự tự cho mình là đúng, sự bảo thủ và nghiệt ngã đối với người khác.