faith
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈfeɪθ/
![]() | [ˈfeɪθ] |
Danh từ[sửa]
faith /ˈfeɪθ/
- Sự tin tưởng, sự tin cậy.
- to join one's faith upon something — tin tưởng vào cái gì
- Niềm tin.
- Vật làm tin, vật bảo đảm.
- on the faith of — tin vào
- Lời hứa, lời cam kết.
- to pledge (give) one's faith — hứa, cam kết
- to break (violate) one's faith — không giữ lời hứa
- Sự trung thành; lòng trung thành, lòng trung thực.
- good faith — thiện ý
- bad faith — ý xấu, ý muốn lừa lọc
Thành ngữ[sửa]
- punic faith: Sự lừa lọc, sự lật lọng, sự lừa đảo.
- an article of faith:
- Một điều xác tín.
- It was an article of faith with this circle that women must free themselves - một điều xác tín của nhóm này là phụ nữ phải giải phóng chính họ.
- Một điều xác tín.
Tham khảo[sửa]
- "faith". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)