Bước tới nội dung

cloud-castle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈklɑʊd.ˈkæ.səl/

Danh từ

[sửa]

cloud-castle /ˈklɑʊd.ˈkæ.səl/

  1. Giấc mơ hão huyền.

Tham khảo

[sửa]