Bước tới nội dung

clownishly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈklɑʊ.nɪʃ.li/

Phó từ

[sửa]

clownishly /ˈklɑʊ.nɪʃ.li/

  1. Xem clown

Tham khảo

[sửa]