Bước tới nội dung

coachable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkoʊt.ʃə.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

coachable /ˈkoʊt.ʃə.bᵊl/

  1. Xem coach

Tham khảo

[sửa]