Bước tới nội dung

cobelligérant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cobelligérants
/kɔ.bɛ.li.ʒe.ʁɑ̃/
cobelligérants
/kɔ.bɛ.li.ʒe.ʁɑ̃/

cobelligérant

  1. Nước đồng minh tham chiến.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cobelligérants
/kɔ.bɛ.li.ʒe.ʁɑ̃/
cobelligérants
/kɔ.bɛ.li.ʒe.ʁɑ̃/
Giống cái cobelligérants
/kɔ.bɛ.li.ʒe.ʁɑ̃/
cobelligérants
/kɔ.bɛ.li.ʒe.ʁɑ̃/

cobelligérant

  1. Đồng minh tham chiến.

Tham khảo

[sửa]