cobelligérant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
cobelligérants /kɔ.bɛ.li.ʒe.ʁɑ̃/ |
cobelligérants /kɔ.bɛ.li.ʒe.ʁɑ̃/ |
cobelligérant gđ
- Nước đồng minh tham chiến.
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cobelligérants /kɔ.bɛ.li.ʒe.ʁɑ̃/ |
cobelligérants /kɔ.bɛ.li.ʒe.ʁɑ̃/ |
Giống cái | cobelligérants /kɔ.bɛ.li.ʒe.ʁɑ̃/ |
cobelligérants /kɔ.bɛ.li.ʒe.ʁɑ̃/ |
cobelligérant
- Đồng minh tham chiến.
Tham khảo
[sửa]- "cobelligérant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)