Bước tới nội dung

cochin-china

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkoʊ.tʃɪn.ˈtʃɑɪ.nə/

Danh từ

[sửa]

cochin-china /ˈkoʊ.tʃɪn.ˈtʃɑɪ.nə/

  1. Giống Nam-bộ (Việt-nam).

Tham khảo

[sửa]