Bước tới nội dung

cock-tailed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːk.ˈteɪɫd/

Tính từ

[sửa]

cock-tailed /ˈkɑːk.ˈteɪɫd/

  1. Bị cắt cộc đuôi (ngựa).

Tham khảo

[sửa]