Bước tới nội dung

cocksureness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːk.ˈʃʊr.nəs/

Danh từ

[sửa]

cocksureness /ˈkɑːk.ˈʃʊr.nəs/

  1. Xem cocksure

Tham khảo

[sửa]