coelenteron
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˌrɑːn/
Danh từ
[sửa]coelenteron /.ˌrɑːn/ (Số nhiều: coelentera)
Tham khảo
[sửa]- "coelenteron", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
coelenteron /.ˌrɑːn/ (Số nhiều: coelentera)