Bước tới nội dung

coercively

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈɜː.sɪv.li/

Phó từ

[sửa]

coercively /.ˈɜː.sɪv.li/

  1. Ép buộc, cưỡng bức.

Tham khảo

[sửa]