cogitative
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑː.dʒə.ˌteɪ.tɪv/
Tính từ
[sửa]cogitative /ˈkɑː.dʒə.ˌteɪ.tɪv/
Tham khảo
[sửa]- "cogitative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
cogitative /ˈkɑː.dʒə.ˌteɪ.tɪv/