Bước tới nội dung

cognoscible

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɑːɡ.ˈnɑː.sə.bəl/

Tính từ

[sửa]

cognoscible /kɑːɡ.ˈnɑː.sə.bəl/

  1. (Triết học) Có thể nhận thức được.

Tham khảo

[sửa]