cohéritier
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ.e.ʁi.tje/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cohéritier /kɔ.e.ʁi.tje/ |
cohéritiers /kɔ.e.ʁi.tje/ |
cohéritier gđ /kɔ.e.ʁi.tje/
Tham khảo[sửa]
- "cohéritier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)