Bước tới nội dung

colatitude

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkoʊ.ˈlæ.tə.ˌtuːd/

Danh từ

[sửa]

colatitude /ˌkoʊ.ˈlæ.tə.ˌtuːd/

  1. (Địa lý) Độ .

Tham khảo

[sửa]