Bước tới nội dung

cold-cream

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔl.dkʁim/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cold-cream
/kɔl.dkʁim/
cold-cream
/kɔl.dkʁim/

cold-cream /kɔl.dkʁim/

  1. Kem hạnh (dùng bôi da).

Tham khảo

[sửa]