Bước tới nội dung

coliform

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkoʊ.lə.ˌfɔrm/

Tính từ

[sửa]

coliform /ˈkoʊ.lə.ˌfɔrm/

  1. (Sinh học) Dạng trực khuẩn ruột.

Tham khảo

[sửa]