Bước tới nội dung

collabo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.la.bɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
collabo
/kɔ.la.bɔ/
collabos
/kɔ.la.bɔ/

collabo /kɔ.la.bɔ/

  1. (Thông tục) Như collaborateur 2.

Tham khảo

[sửa]